So sánh giá gạch AAC và gạch đỏ truyền thống luôn là chủ đề được nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và kỹ sư xây dựng quan tâm. Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn loại gạch phù hợp không chỉ quyết định đến chất lượng và độ bền của công trình, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách đầu tư cũng như tiến độ thi công. Gạch đỏ truyền thống (gạch đất nung, gạch Tuynel) và gạch bê tông khí chưng áp (AAC) hiện là hai dòng vật liệu được sử dụng phổ biến nhất. Vậy giá gạch AAC và gạch đỏ trên thị trường hiện nay chênh lệch như thế nào? Hãy cùng Phoenix tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Giá gạch đỏ truyền thống
Gạch đỏ (gạch Tuynel hoặc gạch đất nung) là loại gạch xây dựng lâu đời và phổ biến nhất tại Việt Nam. Giá thành thường dao động như sau:
Loại gạch đỏ | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/viên) | Giá thành (VNĐ/m³) |
Gạch đặc Tuynel nhỏ | 205 x 98 x 55 | 980 – 1.300 | ~1.100.000 – 1.300.000 |
Gạch đặc Tuynel loại tốt (Thạch Bàn, Viglacera…) | 205 x 98 x 55 | 1.400 – 1.750 | ~1.200.000 – 1.350.000 |
Gạch đặc cốt liệu lớn | 220 x 105 x 60 | 750 – 800 | ~1.100.000 – 1.200.000 |
Gạch 2 lỗ nhỏ | 180 x 80 x 60 | 980 – 1.200 | ~1.050.000 – 1.250.000 |
Gạch 4 lỗ vuông | 220 x 150 x 105 | 3.500 – 3.600 | ~1.300.000 – 1.400.000 |
Gạch 6 lỗ (gạch lỗ lớn) | 220 x 150 x 105 | 3.800 – 4.200 | ~1.350.000 – 1.450.000 |

Khi tìm hiểu và so sánh giá gạch đỏ trên thị trường, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đưa ra lựa chọn chính xác và tiết kiệm chi phí nhất cho công trình của mình. Trước hết, mức giá gạch đỏ thường chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển, vì vậy tùy theo khoảng cách địa điểm giao hàng, giá thực tế có thể cộng thêm phụ phí vận chuyển.
Ngoài ra, giá gạch đặc thường cao hơn so với gạch lỗ, nhưng bù lại tường xây bằng gạch đặc sẽ chắc chắn hơn, khả năng chịu lực tốt hơn và cách âm hiệu quả hơn. Ngược lại, các loại gạch lỗ (2 lỗ, 4 lỗ, 6 lỗ) có trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng công trình, thi công nhanh, tiết kiệm chi phí nhân công và vữa xây, nhưng khả năng chịu lực và cách âm sẽ không bằng gạch đặc.
Đặc biệt, khi mua số lượng lớn (khoảng 5.000 – 10.000 viên trở lên), các đại lý hoặc nhà máy sản xuất thường có chính sách chiết khấu giá tốt hơn, giúp tối ưu ngân sách cho dự án. Bạn cũng cần lưu ý, giá gạch đỏ có thể biến động tăng nhẹ vào mùa cao điểm xây dựng hoặc khi giá than và nguyên liệu đầu vào tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản xuất.
2. Giá gạch AAC (bê tông khí chưng áp)
Gạch AAC (Autoclaved Aerated Concrete) là loại gạch nhẹ, cách âm – cách nhiệt tốt, đang dần thay thế gạch đỏ ở nhiều công trình hiện đại. Giá bán gạch AAC thường được tính theo m³ thay vì tính theo viên:
Kích thước (mm) | Giá bán lẻ (VNĐ/viên) | Giá trung bình (VNĐ/m³) |
600 x 200 x 75 | 19.000 – 22.000 | 1.300.000 – 1.500.000 |
600 x 200 x 100 | 25.000 – 28.000 | 1.350.000 – 1.600.000 |
600 x 200 x 150 | 38.000 – 42.000 | 1.400.000 – 1.650.000 |
600 x 200 x 200 | 50.000 – 55.000 | 1.450.000 – 1.700.000 |

Khi tham khảo giá gạch bê tông khí chưng áp (AAC) trên thị trường, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tính toán chi phí xây dựng chính xác:
- Giá gạch AAC thường được tính theo m³ thay vì theo viên, bởi đây là dòng sản phẩm sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn và bán theo khối lượng thể tích.
- Mức giá niêm yết chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Tuỳ thuộc vào vị trí công trình, khoảng cách từ nhà máy hoặc đại lý, phí vận chuyển sẽ dao động, đặc biệt với các dự án ở tỉnh xa hoặc miền núi.
- Chi phí thi công gạch AAC thường bao gồm cả vữa xây chuyên dụng hay còn gọi là vữa xây bê tông khí chưng áp, có giá từ ~1.300 – 2.500 VNĐ/kg. Đây là loại vữa đặc biệt, giúp đảm bảo độ kết dính, chống nứt và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật thi công tường AAC.
- Giá thành gạch AAC cao hơn gạch đỏ truyền thống khoảng 10–30%/m³, nhưng được bù lại nhờ trọng lượng nhẹ hơn (chỉ bằng 1/3 – 1/4 gạch đỏ), giúp giảm tải trọng lên kết cấu móng, khung, từ đó tiết kiệm chi phí thép, bê tông nền móng và thi công nhanh hơn.
- Khi lựa chọn gạch AAC, cần lưu ý tiêu chuẩn sản xuất và thương hiệu uy tín để đảm bảo cường độ chịu lực, độ đồng đều kích thước, khả năng cách âm – cách nhiệt và chống cháy đúng như cam kết.
- Giá gạch AAC có thể biến động nhẹ theo thời điểm mua hàng, sản lượng sản xuất và chi phí đầu vào (xi măng, phụ gia, điện năng), nhưng nhìn chung vẫn giữ mức ổn định do sản xuất quy mô lớn.
3. So sánh giá gạch AAC và gạch đỏ truyền thống
Việc lựa chọn giữa gạch AAC và gạch đỏ truyền thống không chỉ phụ thuộc vào đơn giá vật liệu mà còn liên quan đến chi phí thi công, tải trọng công trình, khả năng cách âm – cách nhiệt và tuổi thọ sử dụng. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về hai loại vật liệu này trước khi đưa ra quyết định phù hợp cho dự án.
Tiêu chí | Gạch đỏ truyền thống | Gạch AAC (Bê tông khí chưng áp) |
Đơn vị tính giá | Theo viên hoặc m³ xây dựng | Chủ yếu tính theo m³ |
Giá trung bình | 1.100.000 – 1.300.000 VNĐ/m³ | 1.300.000 – 1.700.000 VNĐ/m³ |
Khối lượng riêng | 1.600 – 1.800 kg/m³ | 450 – 750 kg/m³ |
Trọng lượng | Nặng, tăng tải trọng móng | Rất nhẹ, giảm tải kết cấu móng – dầm – cột |
Kích thước viên | Nhỏ (205 x 98 x 55 mm phổ biến) | Lớn (600 x 200 x dày 75–200 mm) |
Chi phí vữa xây | Vữa xi măng cát thông thường, giá rẻ | Vữa mạch mỏng chuyên dụng, giá ~1.300 – 2.500 đ/kg |
Thời gian thi công | Lâu (nhiều viên, thi công thủ công) | Nhanh (ít viên, lắp ghép, tiết kiệm nhân công) |
Cách nhiệt – cách âm | Thấp – Trung bình | Rất tốt, tiết kiệm năng lượng điện lạnh |
Khả năng chống cháy | Thấp, dễ vỡ khi nhiệt cao | Rất tốt, chịu lửa 2 – 4 giờ |
Độ bền, rạn nứt | Dễ nứt mạch vữa do co ngót, lún móng | Ít nứt, cần thi công đúng kỹ thuật |
Phù hợp công trình | Nhà dân dụng nhỏ, công trình ngân sách thấp | Nhà cao tầng, công trình cần cách âm – cách nhiệt, chống cháy |
Mặc dù giá gạch AAC hiện nay cao hơn gạch đỏ truyền thống khoảng 10–30% trên mỗi m³, nhưng bù lại, trọng lượng của gạch AAC nhẹ hơn gạch đỏ tới 3–4 lần. Điều này không chỉ giúp giảm đáng kể tải trọng lên móng, cột, dầm, mà còn tiết kiệm chi phí kết cấu, đặc biệt đối với các công trình cao tầng hoặc xây dựng trên nền đất yếu.
Bên cạnh đó, gạch AAC có kích thước lớn, dễ thi công, giúp rút ngắn tiến độ và giảm chi phí nhân công so với việc xây bằng gạch đỏ thông thường. Về lâu dài, AAC còn mang lại lợi ích vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và chống cháy hiệu quả, từ đó tối ưu chi phí vận hành, tiết kiệm năng lượng. Đây cũng là lựa chọn phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, bền vững, đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình trong nhiều năm sử dụng.
4. Vậy nên chọn gạch AAC hay gạch đỏ?
Việc lựa chọn gạch đỏ truyền thống hay gạch AAC phụ thuộc vào mục đích sử dụng, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Nếu bạn ưu tiên chi phí đầu tư thấp, công trình không quá lớn, không đặt nặng tiêu chí cách âm – cách nhiệt, thì gạch đỏ truyền thống vẫn là lựa chọn phù hợp và kinh tế.
Ngược lại, nếu công trình của bạn cần giảm tải trọng móng, đảm bảo khả năng cách âm – cách nhiệt vượt trội, chống cháy hiệu quả, đồng thời đòi hỏi tiến độ thi công nhanh, thì gạch AAC chính là giải pháp tối ưu, đặc biệt phù hợp với xu hướng công trình xanh và bền vững hiện nay.

Nếu bạn vẫn đang phân vân không biết nên lựa chọn gạch AAC hay gạch đỏ cho dự án của mình? Hãy liên hệ ngay với Phoenix để được đội ngũ chuyên gia tư vấn chi tiết, cung cấp báo giá cạnh tranh nhất thị trường cùng giải pháp thi công tiết kiệm, hiệu quả, đáp ứng đúng nhu cầu và ngân sách của bạn. Phoenix cam kết đồng hành, mang đến cho công trình của bạn những vật liệu chất lượng cao, đảm bảo tiến độ, độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội.